Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời tiết



noun
weather

[thời tiết]
weather
Thời tiết hôm nay thế nào?
What's the weather like today?
Thời tiết thế này mà anh đi đâu?
Where do you go in this weather?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.